Có 2 kết quả:
事与愿违 shì yǔ yuàn wéi ㄕˋ ㄩˇ ㄩㄢˋ ㄨㄟˊ • 事與願違 shì yǔ yuàn wéi ㄕˋ ㄩˇ ㄩㄢˋ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
things turn out contrary to the way one wishes (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
things turn out contrary to the way one wishes (idiom)
Bình luận 0